|
Tổng tải trọng |
Kg |
4.995 |
|
Tải trọng hàng hóa |
Kg |
1.850 |
|
Số chỗ ngồi |
Người |
03 |
|
Kịch thước bao ngoài |
mm |
6.280 x 2.100 x 2.905 |
|
Kích thước thùng |
mm |
4.460 x 2.010 x 1.860 |
|
Vết bánh trước/ sau |
mm |
1460/1425 |
|
Chiều dài cơ sở |
mm |
3.365 |
|
Khoảng sáng gầm xe |
mm |
200 |
JAC N200S PRO E5A TẢI 1,85 TẤN – Thùng kín
| Tổng tải trọng | 4995 Kg |
| Tải trọng cho phép chở | 1850 Kg |
| Kích thước lòng thùng hàng D x R x C | 4460 x 2010 x 1860 mm |
Danh mục: N200S Pro E5 & N250 S Pro E5 & N350 Pro E5, XE TẢI NHẸ
Thương hiệu: JAC
| Tên động cơ | HFC4DE1-1D | |
| Loại động cơ | Diesel, 4 kỳ, 4 xylanh thẳng hàng, làm mát bằng chất lỏng, tăng áp | |
| Hệ thống xử lý khí thải | Bộ tuần hoàn khí xả (EGR) | |
| Dung tích xy lanh | cc | 2746 |
| Đường kính x hành trình piston | mm | 93.5 x 100 |
| Công suất cực đại | Kw (Vòng/phút) | 112 / 3200 |
| Momen xoắn cực đại | Nm/(Vòng/phút) | 355 / 1800 ~ 2700 |
| Ly hợp | Đĩa đơn ma sát khô, Thủy lực, trợ lực chân không | |
| Hộp số | Cơ khí, 5 Số tiến & 1 Số lùi |
| Hệ thống lái | Trục vít – ê cu bi, Cơ khí, Trợ lực thủy lực |
| Hệ thống phanh chính | Kiểu tang trống, dẫn động thủy lực 2 dòng, trợ lực chân không, có trang bị hệ thống chống bó cứng bánh xe (ABS) |
| Phanh đỗ | Kiểu tang trống, dẫn động cơ khí, tác động lên trục thứ cấp của hộp số |
| Hệ thống phanh phụ | Phanh động cơ bằng đường khí xả |
| Hệ thống treo Trước | Phụ thuộc / nhíp lá (3+0) / giảm chấn thủy lực |
| Hệ thống treo sau | Phụ thuộc / nhíp lá (5+6) / giảm chấn thủy lực |
| Lốp xe Trước / sau | 7.00R16 / DUAL 7.00-16 |
| Ắc quy (Số lượng, điện áp, dung lượng) | (12V - 80Ah) x 02 |
- TRANG THIẾT BỊ CƠ BẢN
- 2 Tấm che nắng cho tài xế & Phụ xế
- Kính chỉnh điện & Khóa cửa trung tâm
- Tay nắm cửa an toàn bên trong
- Núm mồi thuốc
- Máy điều hòa
- Dây an toàn 3 điểm
- Kèn báo lùi
- Hệ thống làm mát và sưởi kính
- USB-MP3, AM-FM Radio
- Hộp đen lưu dữ liệu hoạt động xe DRM
- Cảnh báo khóa Cabin



























